Nếu đang học tập hay làm việc trong ngành nhận sự thì không thể bỏ qua một số thuật ngữ tiếng anh sau đây:
100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự bạn cần biết:
| 1 | Regression analysis | Phân tích hồi quy |
| 2 | Reorientation | Tái Hội nhập vào môi trường làm việc |
| 3 | Research and development | Nghiên cứu và phát triển |
| 4 | Resignation | Xin thôi việc |
| 5 | Responsibility | Trách nhiệm |
| 6 | Résumé/Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
| 7 | Retirement plans | Kế hoạch về hưu |
| 8 | Reward Criteria | Các tiêu chuẩn tưởng thưởng |
| 9 | Risk tolerance | Chấp nhận rủi ro |
| 10 | Role paying | Đóng kịch/nhập vai |
| 11 | Safety/Security needs | Nhu cầu an toàn/bảo vệ |
| 12 | Salary advances | Lương tạm ứng |
| 13 | Salary and wages administration | Quản trị lương bổng |
| 14 | Scanlon plan | Kế hoạch scanlon |
| 15 | Seasonal variation | Biến thiên theo mùa |
| 16 | Second shift/swing shift | Ca 2 |
| 17 | Self-actualization needs | Nhu cẩu thể hiện bản thân |
| 18 | Selection test | Trắc nghiệm tuyển chọn |
| 19 | Selection process | Tiến trình tuyển chọn |
| 20 | Self appraisal | Tự đánh giá |
| 21 | Self- employed workers | Công nhân làm nghề tự do |
| 22 | Seniority | Thâm niên |
| 23 | Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi |
| 24 | Severance pay | Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang) |
| 25 | Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
| 26 | Simulators | Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng |
| 27 | Skills | Kỹ năng/tay nghề |
| 28 | Social assistance | Trợ cấp Xã hội |
| 29 | Social needs | Nhu cầu Xã hội |
| 30 | Social security | An sinh Xã hội |
| 31 | Sound policies | Chính sách hợp lý |
| 32 | Specific environment | Môi trường đặc thù |
| 33 | Standard hour plan | Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định |
| 34 | Starting salary | Lương khởi điểm |
| 35 | Stock option | Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ |
| 36 | Stop- Smoking program | Chương trình cai thuốc lá |
| 37 | Straight piecework plan | Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm |
| 38 | Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
| 39 | Stress of work | Căng thẳng nghề nghiệp |
| 40 | Stress Interview | Phỏng vấn căng thẳng |
| 41 | Structured/Diredtive/Patterned interview | Phỏng vấn theo mẫu |
| 42 | Subcontracting | Hợp đồng gia công |
| 43 | Subordinates | Cấp dưới |
| 44 | Super class | Ngoại hạng |
| 45 | Surplus of workers | Thặng dư nhân viên |
| 46 | Taboo | Điều cấm kỵ |
| 47 | Take home pay | Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) |
| 48 | Task | Công tác cụ thể |
| 49 | Telecommuting | Làm việc ở nhà truyền qua computer |
| 50 | Tell-and-listen interview | Phỏng vấn nói và nghe |
| 51 | Tell-and-sell interview | Phỏng vấn nói và thuyết phục |
| 52 | Temporary employees | Nhân viên tạm |
| 53 | Tendency | Xu hướng |
| 54 | Termination | Hết hạn hợp đồng |
| 55 | Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees | Cho nhân viên nghỉ việc |
| 56 | Time payment | Trả lương theo thời gian |
| 57 | Time study | Nghiên cứu thời gian |
| 58 | The appraisal interview | Phỏng vấn đánh giá |
| 59 | The critical incident method | Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng |
| 60 | The long- run trend | Xu hướng lâu dài |
| 61 | The natural selection model | Mô hình lựa chọn tự nhiên |
| 62 | The organization’s culture | Bầu không khí văn hóa tổ chức |
| 63 | The recruitment process | Quy trình tuyển mộ |
| 64 | The resource dependence model | Mô hình dựa vào tài nguyên |
| 65 | The shared aspect of culture | Khía cạnh văn hóa được chia sẻ |
| 66 | The third shift/ Graveyard shift | Ca 3 |
| 67 | The Unstructured | Phỏng vấn không theo mẫu |
| 68 | Training | Đào tạo |
| 69 | Transfer | Thuyên chuyển |
| 70 | Travel benefits | Trợ cấp đi đường |
| 71 | Trend analysis | Phân tích xu hướng |
| 72 | Uncertainty | Bất trắc |
| 73 | Unemployed | Người thất nghiệp |
| 74 | Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp |
| 75 | Unit integration | Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị |
| 76 | Unofficial | Không chính thức |
| 77 | Vacation leave | Nghỉ hè (Có lương) |
| 78 | Variable | Biến số |
| 79 | Vestibule training | Đào tạo xa nơi làm việc |
| 80 | Violation of company rules | Vi phạm điều lệ của Công ty |
| 81 | Violation of health and safety standards | Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động |
| 82 | Violation of law | Vi phạm luật |
| 83 | Vision/Vision driven | Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn |
| 84 | Vocational interest tests | Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp |
| 85 | Voluntary resignation | Xin thôi việc tự nguyện |
| 86 | Voluntary applicant/ unsolicited applicant | Ứng viên tự ứng tuyển |
| 87 | Wage | Lương công nhật |
| 88 | Warning | Cảnh báo |
| 89 | Work environment | Môi trường làm việc |
| 90 | Work sample tests | Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
| 91 | Work sampling | Lấu mẫu công việc |
| 92 | Work simplification program | Chương trình đơn giản hóa công việc |
| 93 | Worker’s compensation | Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động |
| 94 | Working hours | Giờ làm việc |
| 95 | Wrist-finger speed | Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay |
| 96 | Written reminder | Nhắc nhở bằng văn bản |
| 97 | Wrongful behavior | Hành vi sai trái |
| 98 | Zero-Base forecasting technique | Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm |
| 99 | Supervisory style | Phong cách quản lý |
| 100 | Expertise | Chuyên môn |
| 1 | Demanding | Đòi hỏi khắt khe |
Một số cấu trúc tiếng anh chuyên ngành khác có thể bạn quan tâm:
+ Tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu: https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-chuyen-nganh/tieng-anh-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-nd499076.html
+ Giao tiếp tiếng anh trong khách sạn: https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-nha-hang-khach-san/giao-tiep-tieng-anh-trong-khach-san-nd498975.html
Những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự bạn cần biết
- Bureaucratic: Quan liêu
- Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
- Career planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
- Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
- Class A: Hạng A
- Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp
- Coaching: Huấn luyện
- Cognitive ability test : Trắc nghiệm khả năng nhận thức
- Cognitive dissonance : Bất hòa nhận thức
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Collective bargaining : Thương nghị tập thể
- Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
- Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái
- Compensation: Lương bổng
- Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
- Competent supervision: Kiểm tra khéo léo
- Computer-assisted instruction (CAI): Giảng dạy nhờ máy tính
- Conference: Hội nghị
- Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẩn
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
- Controlling: Kiểm tra
Để lại một phản hồi