Học vững câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống giúp bạn ứng xử với những tình huống tốt hơn cho những người trình độ tiếng Anh chỉ ở mức cơ bản. Nếu bạn đang muốn học thuộc lòng những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để tập giao tiếp với người nước ngoài hoặc môi trường học tập, làm việc thì bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn 100 mẫu câu thông dụng nhất.
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì được bạn không?)
- Sorry, I don’t speak English. (Xin lỗi, tôi không nói được tiếng Anh.)
- How much is it? (Cái này bao nhiêu?)
- How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
- I do not have enough money. (Tôi không có đủ tiền.)
- How many people are there in your family. (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn.)
- Do you have a sister? (Bạn có chị/em gái không?)
- Can I borrow this for a bit? (Tôi có thể mượn cái này một chút được không?)
- Can you lend me money? (Bạn có thể cho tôi vay tiền không?)
- I’m not good at English. (Tôi không giỏi tiếng Anh.)
- Can you slow down a bit? (Bạn có thể chậm lại một chút được không?)
- I have not heard very well. (Tôi chưa nghe rõ lắm.)
- Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn chứ?)
- Are you OK? (Bạn ổn chứ?)
- Có chuyện gì vậy? (What’s up?)
- Wait a minute. (Chờ một chút.)
- Follow me. (Theo tôi.)
- I know that. (Tôi biết điều đó.)
- I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
- Are you married? (Bạn có gia đình chưa?)
- How long have you been married? (Bạn kết hôn bao lâu rồi?)
- Show me the menu. (Cho tôi xem menu.)
- What do you cook today? (Hôm nay bạn nấu món gì?)
- Do you know the way. (Bạn có biết đường không?)
- You have children? (Bạn có con không?)
- Please give me a ride. (Làm ơn cho tôi đi nhờ.)
- What is your profession? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- Can you have dinner with me. (Bạn có thể ăn tối với tôi không?)
- What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- How much do you buy this? (Bạn mua cái này bao nhiêu?)
- Help me call an ambulance. (Giúp tôi gọi xe cấp cứu.)
- Alert the police now! (Báo cảnh sát ngay!)
- So stupid! (Thật ngu ngốc!)
- They are gangsters. (Họ là xã hội đen.)
- I don’t believe you. (Tôi không tin bạn.)
- Trust me. (Hãy tin tôi.)
- I can not drink alcohol. (Tôi không thể uống rượu.)
- Do you like playing game? (Bạn có thích chơi trò chơi?)
- Please give me advice. (Vui lòng cho tôi lời khuyên.)
- I take this. (Tôi lấy cái này.)
- What specialties are there here? (Ở đây có những đặc sản gì?)
- Is there any good food here? (Có món ăn ngon nào ở đây không?)
- Are there any supermarkets recently? (Có siêu thị nào gần đây không?)
- How far are you from here? (Bạn còn cách đây bao xa?)
- Bạn có cảm thấy nóng không? (Do you feel hot?)
Trên đây mình đã tổng hợp cho bạn 50 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng. Nếu bạn có góp ý nào thêm thì hãy comment cho mình biết nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
=> Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản: Bài giảng online và 99 mẫu câu thông dụng
Để lại một phản hồi