Cấu trúc As… As trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc as ... as

As… as là cấu trúc trong tiếng Anh mà bạn cần phải ghi nhớ. Bài viết này sẽ giới thiệu cấu trúc as… as và cách sử dụng chúng.

1. As long as = so long as = only if: chỉ cần, miễn sao. (thường được sử dụng trong câu điều kiện)

Ví dụ:

  • As long as You love me. (Miễn là anh yêu em).
  • You can use my car as long as you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái nó cẩn thận).

2. As well as: cũng như.

Ví dụ: Hana as well as other foreign people wants travel to Ha Long Bay very much. (Hana cũng như những người khách nước ngoài khác rất muốn du lịch Vịnh Hạ Long).

*Chú ý: “As well as” có nghĩa tương đương với “not only…but also”; “as well as + V-ing”.

Ví dụ: She is intelligent as well as beautiful. (Cô ấy vừa thông minh lại vừa xinh đẹp).

3. As far as: theo như.

Ví dụ: As far as I know, Ann is the youngest staff at this company. (Theo như tôi biết, Ann là nhân viên trẻ tuổi nhất ở công ty này).

4. As early as: ngay từ.

Ví dụ: As early as the first time I met Lan, I recognized her humour. (Ngay từ lần đầu gặp Lan thì tôi đã thấy sự hài hước của cô ấy).

5. As good as: hầu như, gần như.

Ví dụ: He is as good as dead. (Anh ta gần như đã chết).

6. As much as: cũng chừng ấy, cũng bằng ấy.

Ví dụ: That’s as much as saying I’m a liar. Phân biệt các loại visa du lịch tại Úc để biết thời hạn hiệu lực của visa. (Như thể chẳng khác gì bảo tôi là kẻ nói dối).

*Chú ý: ‘As much as’ còn sử dụng trong câu so sánh.

Ví dụ:

  • I can drink as much as you do. (Tôi có thể uống nhiều như bạn).
  • I love you as much as myself. (Tôi yêu mến bạn như chính bản thân tôi vậy).

Bài tập

1. The blue car is ____ the red car. (fast)

2. Peter is ____ Fred. (not/tall)

3. The violin is ____ the cello. (not/low)

4. This copy is ____ the other one. (bad)

5. Oliver is ____ Peter. (optimistic)

6. Today it’s ____ yesterday. (not/windy)

7. The tomato soup was ____ the mushroom soup. (delicious)

8. Grapefruit juice is ____ lemonade. (not/sweet)

9. Nick is ____ Kevin. (brave)

10. Silver is ____ gold. (not/heavy)

Đáp án

1. The blue car is as fast as the red car.

2. Peter is not as tall as Fred.

3. The violin is not as low as the cello.

4. This copy is as bad as the other one.

5. Oliver is as optimistic as Peter.

6. Today it’s not as windy as yesterday.

7. The tomato soup was as delicious as the mushroom soup.

8. Grapefruit juice is not as sweet as lemonade.

9. Nick is as brave as Kevin.

10. Silver is not as heavy as gold.

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn chi tiết về cấu trúc as… as và cách sử dụng trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến bài học thì hãy comment xuống phía dưới nhé! Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*